28.5.15

DC SWITCH

Dòng công tắc dùng điều khiển hệ thống quang điện (DC):

Dòng điều khiển:16A-64A, với các mức điện áp 450V, 500V, 650V,750V, 800V,1000V
Số pole: 1x2, 2x2pole, 3x2 pole
Loại lắp đặt: bắt trên thanh ray, ốc vít, loại có hộp nhựa bảo vệ IP66/67



Mainswitch- isolator lắp trong nhà máy điện quang

Một số mã hàng thông dụng: dòng thấp từ 21A-23A
* Loại tối đa đến 250Volt, size mặt 48*48:
1.G20 TD1101/04 FT2 G20 TD2101/04 FT2
2 G20 TD1102/04 FT2 G20 TD2102/04 FT2
3 G20 TD1103/04 FT2 G20 TD2103/04 FT2
4 G20 TD1104/04 FT2 G20 TD2104/04 FT2
5 G20 TD1105/04 FT2 G20 TD2105/04 FT2
6 G20 TD1106/04 FT2 G20 TD2106/04 FT2
* Loại tối đa đến 500Volt  size mặt 48*48:
1 G20 TD1201/04 FT2 G20 TD2201/04 FT2
2 G20 TD1202/04 FT2 G20 TD2202/04 FT2
3 G20 TD1203/04 FT2 G20 TD2203/04 FT2
4 G20 TD1204/04 FT2 G20 TD2204/04 FT2
5 G20 TD1205/04 FT2 G20 TD2205/04 FT2
6 G20 TD1206/04 FT2 G20 TD2206/04 FT2
* Loại tối đa đến 750Volt  size mặt 48*48:
1 G20 TD1301/04 FT2 G20 TD2301/04 FT2
2 G20 TD1302/04 FT2 G20 TD2302/04 FT2
3 G20 TD1303/04 FT2 G20 TD2303/04 FT2
4 G20 TD1304/04 FT2 G20 TD2304/04 FT2
1 G20 TD1351/04 FT2 G20 TD2351/04 FT2
2 G20 TD1352/04 FT2 G20 TD2352/04 FT2
3 G20 TD1353/04 FT2 G20 TD2353/04 FT2
4 G20 TD1354/04 FT2 G20 TD2304/04 FT2
* Loại tối đa đến 1000Volt  size mặt 48*48:
1 G20 TD1401/04 FT2 G20 TD2401/04 FT2
2 G20 TD1402/04 FT2 G20 TD2402/04 FT2
3 G20 TD1403/04 FT2 G20 TD2403/04 FT2
Emergency Function (đóng cắt khẩn ON-OFF) có hộp nhựa bảo vệ IP66/67
* Loại tối đa đến 250Volt, kích thước hộp 81*90mm:
1 G20 TD1101/33 KS51V G20 TD2101/33 KS51V
2 G20 TD1102/33 KS51V G20 TD2102/33 KS51V
3 G20 TD1103/33 KS51V G20 TD2103/33 KS51V
* Loại tối đa đến 500Volt, kích thước hộp 81*90mm:
1 G20 TD1201/33 KS51V G20 TD2201/33 KS51V




Một số mã hàng thông dụng: dòng thấp từ 20A-315A có hộp bảo vệ IP66/67
- Dòng 20 A- 5.5KW (tay vặn vàng-đỏ)   code : KG10 T203/D-A076  KS51V
- Dòng 20 A 5.5KW (Tay vặn xám)         code : KG10 T103/D-A050  KS51V
- Dòng 25 A- 7.5KW (tay vặn vàng-đỏ)   code: KG20 T203/D-A159  KL51V
- Dòng 25 A-7.5KW (Tay vặn xám)         code :KG20 T103/D-A126  KL51V
- Dòng 32 A- 11KW (tay vặn vàng-đỏ)    code: KG32 T203/D-A117  KL51V
- Dòng 32 A-11KW (Tay vặn xám)          code :KG32 T103/D-A061  KL51V
- Dòng 40 A-15 kW (tay vặn vàng-đỏ)     code :KG41 T203/D-A145 KL11V
- Dòng 40 A-15 kW (tay vặn xám)           code :KG41 T103/D-A087 KL11V
- Dòng 63 A- 22 kW (tay vặn vàng-đỏ)    code :KG64 T203/D-A173 KL11V
- Dòng 63 A-22kW (tay vặn xám)            code :KG64 T103/D-A103 KL11V
- Dòng 80 A- 30 kW (tay vặn vàng-đỏ)    code :KG80 T203/D-A108 KL71V
- Dòng 80 A- 30 kW(tay vặn xám)           code :KG80 T103/D-A061 KL71V
- Dòng 100 A- 37 kW (tay vặn vàng-đỏ)  code :KG100 T203/D-A120 KL71V
- Dòng 100 A- 37 kW (tay vặn xám)        code :KG100 T103/D-A068 KL71V
- Dòng 125 A- 45 kW(tay vặn vàng-đỏ)  code :KG125 T203/D-A082 STM
- Dòng 125 A- 45 kW(tay vặn xám)        code :KG125 T103/D-A070 STM
- Dòng 160 A- 55 kW(tay vặn vàng-đỏ)  code :KG160 T203/D-A077 STM
- Dòng 160 A- 55 kW(tay vặn xám)        code :KG160 T103/D-A066 STM
- Dòng 250 A- 90 kW(tay vặn vàng-đỏ)  code :KG250 T203/D-A075 STM
- Dòng 250 A- 90 kW(tay vặn xám)        code :KG250 T103/D-A073 STM
- Dòng 315 A- 110 kW(tay vặn vàng-đỏ)code :KG315 T203/D-A034 STM
- Dòng 315 A- 110 kW(tay vặn xám)      code :KG315 T103/D-A043 STM
* Dòng 315 A- 132 kW(tay vặn vàng-đỏ)code :C316 T203/D-A037 STM
* Dòng 315 A- 132 kW(tay vặn xám)      code :C316 T103/D-A025 STM



(Thông tin sản phẩm xem CATALOGUE bên dưới)


Mọi thông tin vui lòng liên hệ:
LƯƠNG HIỀN (Ms.)
Sales Engineer
Mobile: +84 901 40 77 59 / 0985 147 560
Skype : hien042015

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét